25 từ mới mỗi ngày (Bài 1) - Bahasa Indonesia

Nghe đọc từ mới

1
ada 
Có, là, s tồn tại
2
air
Nước
3
Anak perempuan
Con gái, gái
4
Anda pilang apa?
Bạn nói gì?
5
Anda bisa berbahasa Inggris?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
6
Anda mengerti?
Bạn hiểu không?
7
Anda  mengerti bahasa Inggris?
Bạn hiểu tiếng Anh không?
8
Anggur
Rượu
9
Apa?
Gì? Cái gì?
10
Apa ini?
Đây là cái gì? Cái gì đây?
11
Apa kabar?
Bạn khỏe không?
12
Bagus
Tốt, đẹp, dễ chịu
13
Bahasa
Ngôn ngữ
14
Baju kaus
Áo sơ mi
15
Benar ?
Đúng không?
16
Berapa harga ini?
Cái này bao nhiêu?
17
Berapa harganya?
Bao nhiêu?
18
Beras
Cơm, gạo, lúa
19
Bekurda
Cưỡi ngựa
20
Besar
Lớn, to, bự
21
Bicaralah pelan-pelan
Nói chậm lại
22
Bon
Hóa đơn
23
Cabe
Tương ớt
24
Celana pendek
Quần short
25
Cepat
Nhanh
Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia thông dụng cho người mới học