Cách tìm từ gốc (từ cơ sở) trong tiếng Indonesia
Không giống như hầu hết các từ trong ngôn ngữ tiếng Anh, từ cơ sở (từ gốc) của nhiều từ trong tiếng Indonesia có thể bị che khuất bởi các tiền tố và hậu tố. Áp dụng một số quy tắc đơn giản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc tra tìm trong từ điển.
Tiền tố/hậu tố
|
Ví dụ
|
Từ gốc
|
Giải thích
|
bel
|
ajar
|
Bỏ tiền tố "bel" đi ta tìm được từ gốc, hay nói cách khác thêm tiền tố "bel" trước từ gốc thì ta được một từ mới
| |
ber
|
berada
|
ada
|
Thêm tiền tố "ber" trước từ gốc thì ta được một từ mới (trường hợp không thêm “ber” vào trước từ gốc khi từ gốc bắt đầu bằng “r”)
|
be
|
bepergian
|
pergi
|
thêm tiền tố "be" trước từ gốc
|
di
|
ditutup
|
tutup
|
thêm tiền tố "di" trước từ gốc
|
ke
|
kerajinan
|
rajin
|
thêm tiền tố "ke" trước từ gốc
|
me, pe
|
Xem ở Bảng B
| ||
per..an
|
tani
|
thêm tiền tố "per" trước từ gốc
| |
se
|
sebulan
|
bulan
|
thêm tiền tố “se" trước từ gốc
|
ter
|
terbuka
|
buka
|
thêm tiền tố "ter" trước từ gốc
|
-an
|
besaran
|
besar
|
Thêm hậu tố “an” sau từ gốc
|
-i
|
menjauhi
|
jauh
|
Thêm hậu tố “i” sau từ gốc
|
-kan
|
buru
|
Thêm hậu tố “kan” sau từ gốc
| |
-lah
|
duduklah
|
duduk
|
Thêm hậu tố “lah” sau từ gốc
|
-nya
|
akhirnya
|
akhir
|
Trường hợp từ gốc thêm “me” “pe” (Bảng B)
Hình thức
|
Ví dụ
|
Từ gốc
|
Giải thích
|
me + l
|
latih
|
Bỏ tiền tố “me”, ta tìm thấy từ gốc
| |
me + ma
|
memasak
|
masak
|
Bỏ tiền tố “me”, ta tìm thấy từ gốc
|
mematuhi
|
patuhi
|
Bỏ "mem" thêm "p", ta tìm thấy từ gốc
| |
me + mb
|
membuat
|
buat
|
Bỏ “mem”, ta tìm thấy từ gốc
|
me + mf
|
memfokuskan
|
fokus
|
Bỏ “mem”, ta tìm thấy từ gốc
|
me + mp
|
memproduksi
|
produksi
|
Bỏ “mem”, ta tìm thấy từ gốc
|
me + mper
|
memperhalus
|
halus
|
Bỏ "memper", ta tìm thấy từ gốc
|
me + na
|
menamai
|
nama
|
Bỏ "me"
|
menanamkan
|
tanam
|
Bỏ "men" thêm "t"
| |
me + nc
|
cari
|
Bỏ "men"
| |
me + nd
|
mendatangkan
|
datang
|
Bỏ "men"
|
me + nga
|
mengalahkan
|
kalah
|
Bỏ "meng" thêm "k"
|
mengambil
|
ambil
|
Bỏ "meng"
| |
menganga
|
nganga
|
Bỏ "me"
| |
me + nge
|
mengelakkan
|
elak
|
Bỏ "meng"
|
mengetik
|
tik
|
Bỏ "menge"
| |
me + ngg
|
menggarap
|
garap
|
Bỏ "meng"
|
me + ngh
|
mengharap
|
harap
|
Bỏ "meng"
|
me + ngi
|
mengikat
|
ikat
|
Bỏ "meng"
|
me + ngkh
|
mengkhwatirkan
|
khwatir
|
Bỏ "meng"
|
me + ngo
|
mengolah
|
olah
|
Bỏ "meng"
|
me + ngu
|
mengukur
|
ukur
|
Bỏ "meng"
|
me + nj
|
menjatuhkan
|
jatuh
|
Bỏ "men"
|
me + nsy
|
syrat
|
Bỏ "men"
| |
me + ny
|
menyatakan
|
nyata
|
Bỏ "me"
|
menyatukan
|
satu
|
Bỏ “meny” thêm “s”
| |
me + r
|
meramaikan
|
ramai
|
Bỏ "me"
|
me + y
|
meyakinkan
|
yakin
|
Bỏ "me"
|
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin
Nhận xét
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã quan tâm ! Nhận xét của bạn sẽ được chúng tôi phản hồi.