Câu bị động trong tiếng Indonesia

Bunga ini dimencubit oleh dia (hoa này bị cô ta hái). Ảnh internet.

Công thức (rumus): Tiền tố “di” + động từ (được/bị... gì đó). 

Câu bị động (kalimat pasif ) trong tiếng Indo hàm ý về một sự ra lệnh hoặc làm việc gì cần thiết.

Contoh (ví dụ): 

Nasi dimasak: Cơm đã được nấu (di + masak)

Dicoba dulu: hãy thử nó! (di + coba)

Saya dibantu oleh mereka: Tôi được họ giúp đỡ/Tôi được giúp đỡ bởi họ (di + bantu)

Kata baru (từ mới):

Nasi: cơm, gạo, lúa

Masak: nấu ăn, nấu, chín

Coba: Thử, dùng thử, làm thử, nếm…; coba saja, itu baik: thử đi, ngon đấy; kamu boleh coba sekali lagi: bạn có thể cố lần nữa.

Dulu: trước, trước đây, trước kia, đầu tiên, ban đầu; kemarin dulu: hôm kia; biar kupikir dulu: để tôi nghĩ thử xem; tidak, itu dulu: không, trong quá khứ thôi.

Bantu: giúp đỡ, cứu giúp, trợ giúp

Oleh: bởi; oleh siapa? bởi ai?; ini yang dinginkan oleh para lelaki? Họ thích thể nào?

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tiếng Indonesia - Bahasa Indonesia

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia thông dụng cho người mới học

Động từ tiếng Indonesia