Giới từ trong tiếng Indonesia



Dia ada di luar sekarang: Cô ấy đang ở ngoài. Nguồn ảnh: Internet.

1. Di: Trong, ở, tại
di atas: ở trên, bên trên

di bawah: ở dưới, bên dưới
di belakang: ở sau, phía sau
di dalam: ở trong, bên trong
di depan: ở trước, phía trước
di luar: ở ngoài, bên ngoài
di sini: ở đây
di sana/di situ: ở đó
di sebelah: kế tiếp
di seberang: băng qua

Dia ada di luar sekarang: Anh ấy/cô ấy đang ở ngoài.
Saya lari dari sana: Tôi chạy từ đó
Saya mau pergi ke Bali: Tôi thích đi Bali

2. Ke: Đến, hướng đến
ke atas: lên
ke bawah: xuống
kanan-ke-kiri: từ phải qua trái
di mana/ke mana: ở đâu

3. Dari: Từ, của, bằng, về, vì...

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tiếng Indonesia - Bahasa Indonesia

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia thông dụng cho người mới học

Động từ tiếng Indonesia