Hỏi thời gian trong tiếng Indonesia


Jam berapa sekarang? [nghe đọc] Bây giờ là mấy giờ

Jam satu [nghe đọc] Một giờ

Jam setengah empat [nghe đọc] Bốn giờ rưỡi

Jam sembilan lebih/lewat seperempat [nghe đọc] 9 giờ 15/ Mười lăm giờ

Jam lima kurang seperempat [nghe đọc] 4 giờ 45

Jam duabelas kurang duapuluh[menit] [nghe đọc] 12 giờ kém 20 [phút]

Jam empat lebih sepuluh [menit] [nghe đọc] 4 giờ 10

Jam sembilan lewat lima [menit] [nghe đọc] 9 giờ 5

Setengah [nghe đọc] nửa, rưỡi, ½ (một phần hai)

Seperempat [nghe đọc] ¼ (một phần tư)

Lebih/lewat [nghe đọc] hơn/quá

Kurang [nghe đọc] kém, ít hơn

Jam berapa pesawat/bis/kereta api berangkat? [nghe đọc] Mấy giờ máy bay/xe buýt/xe lửa cất cánh/chạy/xuất bến?

Pesawat/bis/kereta api berangkat jam (9.00) [nghe đọc] Máy bay/xe buýt/xe lửa cất cánh/dời bến lúc (9 giờ).

Jam berapa pesawat/bis/kereta api datang? [nghe đọc] Mấy giờ máy bay/xe buýt/xe lửa đến nơi?

Pesawat/bis/kereta api datang jam (8.00) [nghe đọc] Máy bay/xe buýt/xe lửa đến lúc 8 giờ

Jam berapa musium/toko/kantor buka? [nghe đọc] Bảo tàng /cửa hàng/văn phòng mở cửa lúc mấy giờ?

Musium/toko/kantor buka jam (9.30) [nghe đọc] … mở cửa lúc 9 giờ 30

Jam berapa musium/toko/kantor tutup? [nghe đọc] Bảo tàng /cửa hàng/văn phòng đóng cửa lúc mấy giờ?

Musium/toko/kantor tutup jam (5.00) [nghe đọc] … đóng cửa vào lúc 5 giờ

Jam berapa film/sekolah/pertunjukan mulai? [nghe đọc] Mấy giờ phim chiếu? Mấy giờ bắt đầu học? Mấy giờ buổi biểu diễn bắt đầu?

Film/sekolah/pertunjukan mulai jam (6.00) [nghe đọc] … lúc 6 giờ

Jam berapa film/sekolah/pertunjukan selesai? [nghe đọc] Mấy giờ… kết thúc?

Film/sekolah/pertunjukan selesai jam (8.00) [nghe đọc] …kết thúc lúc 8 giờ

Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Tiếng Indonesia - Bahasa Indonesia

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia thông dụng cho người mới học

Động từ tiếng Indonesia