Tiếng Indonesia: 25 từ mới mỗi ngày (Bài 2) - Bahasa Indonesia
Nghe phát âm
STT | Indonesia | VN |
1
|
Cumi-cumi
|
Mực
ống
|
2
|
Dan
|
Và
|
3
|
Dengan
|
Với
|
4
|
Di
|
ở,
trong, tại
|
5
|
Di
dekat
|
Gần
|
6
|
Di
mana…?
|
Ở
đâu? Đâu?
|
7
|
Di
mana itu?
|
Nó
ở đâu?
|
8
|
Dingin
|
Lạnh,
lạnh lẽo
|
9
|
Dua
puluh ribu
|
20.000
(hai mươi ngàn)
|
10
|
Dua
ratus ribu
|
200.000
(hai trăm ngàn)
|
11
|
Duduk
|
Ngồi
|
12
|
Es
krim
|
Kem
|
13
|
Gula
|
Đường
(ăn)
|
14
|
Halo
|
Xin
chào
|
15
|
Ikuti
|
Theo,
đi theo, tuân lệnh
|
16
|
Ingin
|
Muốn,
cần
|
17
|
Jalan
|
Đi,
đi dạo, đi bộ, đường đi, lối nhỏ
|
18
|
Kamar
|
Phòng
|
19
|
Kamar
kecil
|
Phòng
vệ sinh, toilet
|
20
|
Kanan
|
Phải,
bên phải, thẳng
|
21
|
Kapan…?
|
Khi
nào?
|
22
|
Kartu
kredit
|
Thẻ
tín dụng
|
23
|
Ke
|
Đến
|
24
|
Kecil
|
Nhỏ,
ít
|
25
|
Kembali
|
Không
có chi
|
Ghi rõ nguồn "http://tiengindonesia.blogspot.com" khi phát lại thông tin
Nhận xét
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn đã quan tâm ! Nhận xét của bạn sẽ được chúng tôi phản hồi.