Những từ đối nghĩa trong tiếng Indonesia – Phần 1


1
yêu
ghét
2
suka
thích
không thích, không ưa
tidak suka
3
besar
lớn, rộng, to
nhỏ, bé
kecil
4
ngọt
không ngọt
5
pahit
đắng
không đắng
tidak pahit
6
asam
chua
không chua
tidak asam
7
cay
không cay
tidak pedas
8
ada
không có
tanpa
9
betul
đúng, có lý
sai, không đúng
10
baik/bagus
tốt, giỏi, tuyệt
xấu, kém, dở, không tốt
buruk/keliru
11
cantik
đẹp, xinh xắn
xấu, không đẹp
jelek
12
Juang/rajin
chịu khó, cố gắng, chăm chỉ, siêng năng
lười, lười biếng
13
enak/lezat/sedap
ngon, tuyệt hảo, thơm tho
không ngon
tidak + enak/lezat/sedap
14
berat
nặng
nhẹ
enteng/ringan
/cahaya
15
dễ, dễ dàng
khó, khó khăn
sulit
jujur
thật thà, giản dị, thành thật
giả dối, xảo trá
17
thông minh, sáng dạ
ngu dốt, ngốc nghếch
bodoh
18
nhanh, mau, lẹ
chậm, chậm chạp
lambat
19
awal
sớm
muộn
terlambat
20
vội vàng, hối hả, hấp tấp
bình tĩnh, thư thái, thoải mái
21
tangkas
khéo léo, thành thạo, mau lẹ
vụng về, hậu đậu, lóng ngóng
kikuk
22
mềm
cứng
keras
23
kuat
mạnh
yếu
24
ồn ào, ầm ĩ, huyên náo
yên tĩnh
tenang
25
dingin
lạnh, nguội
nóng, ấm
panas/hangat
26
bận, bận rộn
không bận rộn
tidak sibuk
27
lelah/lesu
mệt mỏi, uể oải
khỏe mạnh
28
vui vẻ, hạnh phúc
buồn/bất hạnh/chán nản
sedih/malang
/murung
29
kaya
giàu, giàu có
nghèo, nghèo nàn
30
chiều chuống, nâng niu
ghét bỏ/phỉ báng
aib/fitnah
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những câu giao tiếp tiếng Indonesia thông dụng cho người mới học